Có 2 kết quả:

第四声 dì sì shēng ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄕㄥ第四聲 dì sì shēng ㄉㄧˋ ㄙˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fourth tone in Mandarin
(2) falling tone

Từ điển Trung-Anh

(1) fourth tone in Mandarin
(2) falling tone